DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
значительный adj.stresses
gen. lớn (большой); to (большой); to lớn (большой); đáng kề (большой); nhiều (большой); lớn lao (важный); quan trọng (важный); có ý nghĩa (многозначительный)
значительно adv.
gen. một cách đáng kề; nhiều
значительный: 20 phrases in 1 subject
General20