DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
знатный adj.stresses
gen. nồi tiếng (выдающийся); nồi danh (выдающийся); có tiếng (выдающийся); có danh tiếng (выдающийся)
obs. quyền quý (принадлежащий к знати); quý tộc (принадлежащий к знати)
знатный: 2 phrases in 1 subject
General2