DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adverb | to phrases
здравствуйте! vstresses
gen. chào anh chị, ông, bà, em...!
здравствовать v
gen. được khỏe mạnh; sống khỏe mạnh
здравствуй! v
gen. chào anh chị, ông, bà, em...!
здравствуйте adv.
gen. xin chào (Una_sun)
здравствуйте: 2 phrases in 1 subject
General2