DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
здоровый adj.stresses
gen. khỏe; khỏe mạnh; mạnh khỏe; bồ (полезный для здоровья); tốt (полезный для здоровья); lành (полезный для здоровья)
fig. lành mạnh; bồ ích; đúng đắn
inf. to lớn (крепкий, сильный); khỏe mạnh (крепкий, сильный); mạnh khỏe (крепкий, сильный); lực lưỡng (крепкий, сильный)
здоровый: 15 phrases in 2 subjects
General14
Informal1