DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
звонок nstresses
gen. cái chuông (прибор); tiếng chuông (звук)
звонок adj.
comp., MS cuộc gọi; gọi; chuông; cuộc gọi thoại
звонкий adj.
gen. ngân vang; âm vang; kêu vang; vang (издающий громкие звуки)
звонок: 45 phrases in 3 subjects
General22
Linguistics1
Microsoft22