| |||
cuộc thi bơi; cuộc đua thuyền (на лодках, яхтах и т.п.) | |||
| |||
bơi đến; bơi đi; bơi xa (далеко); chạy đến (о судах); trôi đến (о вещах); trôi đi (о вещах); sưng lên; húp lên; sưng húp (híp); béo ú lên; béo ụ; béo quay |
заплыв: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |