DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
заплыв nstresses
sport. cuộc thi bơi; cuộc đua thuyền (на лодках, яхтах и т.п.)
заплыть v
gen. bơi đến; bơi đi; bơi xa (далеко); chạy đến (о судах); trôi đến (о вещах); trôi đi (о вещах); sưng lên; húp lên; sưng húp (híp); béo ú lên; béo ụ; béo quay
заплыв: 3 phrases in 1 subject
General3