DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
запись nstresses
gen. sự ghi chép (действие); biên chép (действие); sự ghi âm (на пластинку и т.п.); thu thanh (на пластинку и т.п.); điều, bản ghi chép (записанное)
comp., MS bản ghi; bản ghi; ghi
запись SRV n
comp., MS bản ghi SRV
запись MX n
comp., MS bản ghi MX
запись A n
comp., MS bản ghi A
запись CNAME n
comp., MS bản ghi CNAME
запись: 48 phrases in 3 subjects
General3
Law1
Microsoft44