DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заодно adv.stresses
gen. đòng lòng; đồng tâm; nhất trí; cùng nhau (вместе, сообща); cùng chung (вместе, сообща)
inf. luôn tiện (кстати, попутно); nhân tiện (кстати, попутно); nhân thề (кстати, попутно); đòng thời (кстати, попутно)
заодно: 4 phrases in 1 subject
General4