| |||
thấy rõ (видимый); thấy được (видимый); dễ thấy (видимый); dễ nhận thấy (видимый); rõ (ощутимый, ясный); rõ rệt (ощутимый, ясный); rõ ràng (ощутимый, ясный); nồi tiếng (видный, известный); nổi bật (выделяющийся) | |||
| |||
rõ rệt; rõ ràng; dễ thấy |
заметный: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |