DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заметный adj.stresses
gen. thấy rõ (видимый); thấy được (видимый); dễ thấy (видимый); dễ nhận thấy (видимый); (ощутимый, ясный); rõ rệt (ощутимый, ясный); rõ ràng (ощутимый, ясный); nồi tiếng (видный, известный); nổi bật (выделяющийся)
заметно adv.
gen. rõ rệt; rõ ràng; dễ thấy
заметный: 7 phrases in 1 subject
General7