DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
замер nstresses
gen. sự đo; đo lường
замереть v
gen. đứng lịm người (становиться неподвижным); lặng người đi (становиться неподвижным); ngừng đập (о сердце); ngừng lại (прекращаться); đình lại (прекращаться); không chạy (прекращаться); tắt đi (о звуках); im đi (о звуках); lặng đi (о звуках); nghẹn ngào (прерываться); ấp úng (прерываться)
замер: 4 phrases in 1 subject
General4