DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
замена nstresses
gen. sự đồi (действие); thay (действие); thay thế (действие); sự thay thế cái gì bằng cái (чего-л. чем-л., gì); người thay thế (о ком-л.); vật thay thế (о чём-л.)
замена: 3 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft1