DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
замараться vstresses
fig. bẩn tay; nhúng tay vào việc bẩn; dính vào việc không hay
inf. bị bẩn; lấm bẩn; vấy bần
замарать v
gen. làm bần; viết nguệch ngoạc (неряшливо писать, рисовать); vẽ nguệch ngoạc (неряшливо писать, рисовать)
fig. bôi nhọ; làm ô uế; làm hòng
inf. bôi bần; vấy bần
замараться: 9 phrases in 1 subject
General9