| |||
bẩn tay; nhúng tay vào việc bẩn; dính vào việc không hay | |||
bị bẩn; lấm bẩn; vấy bần | |||
| |||
làm bần; viết nguệch ngoạc (неряшливо писать, рисовать); vẽ nguệch ngoạc (неряшливо писать, рисовать) | |||
bôi nhọ; làm ô uế; làm hòng | |||
bôi bần; vấy bần |
замараться: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |