DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
залёживаться vstresses
gen. nằm lâu (долго пролежать); nằm đọng (долго пролежать); nằm rán (в постели); ngủ dậy trưa (в постели); ứ đọng (о товарах); bị ế (о товарах); bị đề hòng (о продуктах)