DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
закрепление nstresses
gen. sự đóng chắc; buộc chắc; ghép chặt; kẹp chặt; giữ chặt; dành cho; giao cho; ghi nhận; củng cố; giữ vững; bám chắc; bám trụ; định hình; định ảnh; hãm hình
закрепление: 3 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft2