DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
закопать vstresses
gen. chôn; vùi; chôn vùi; lấp (заполнять землёй); làm bấn (забрызгивать); làm lấm (забрызгивать); giây bần (забрызгивать); vấy bần (забрызгивать)
inf. nhỏ (по каплям); (по каплям)
закопаться v
gen. vùi mình; ần nấp; nấp hầm
закопать: 1 phrase in 1 subject
General1