DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
законодательный
 законодательный
gen. lập pháp; làm luật
| акт
 акт
gen. hành động; hành vi; cử chỉ; động tác
law hành vi; biên bản; văn bản
| оформивший
 оформить
gen. trình bày
| отмену крепостного права
 отмена крепостного права
gen. sự xóa bỏ chế độ nông nô
| в
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
| и
 и
gen.
| начавший
 начать
gen. bắt đầu
крестьянскую реформу 1861 | Состоял
 состоять
gen. gồm có
| из
 из
gen. từ
| Общего
 общий
gen. chung
| положения
 положение
gen. vị trí
| о
 о
gen. phải
| крестьянах
 крестьянин
gen. người nông dân
| вышедших
 выйти
comp., MS Đăng xuất
| из
 из
gen. từ
| крепостной
 крепостной
gen. chế độ nông nô
зависимости 4 | отдельных
 отдельно
gen. riêng biệt
| Положений
 положение
gen. vị trí
4 | Местных
 местный
gen. địa phương
| положений
 положение
gen. vị trí
| по
 по
gen. theo
| группам
 Группы
comp., MS Nhóm
| губерний
 губерния
hist. tinh
| Европейской
 европейский
gen. châu Âu
| России
 Россия
gen. Nga
| и
 и
gen.
8 | Дополнительных
 Дополнительно
comp., MS Thêm, Xem thêm
| правил
 правила
gen. thể lệ
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| отдельных
 отдельно
gen. riêng biệt
| категорий
 категория
comp., MS thể loại Bấm Nhanh
| крестьян
 крестьянин
gen. người nông dân
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
законодательный adj.stresses
gen. thuộc về lập pháp; làm luật
законодательный: 5 phrases in 1 subject
General5