DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заезд nstresses
gen. sự ghé vào; tạt vào; rẽ vào
inf. sự đến (приезд); tới (приезд)
sport. đợt chạy thi; chạy đua; đua
заезд: 2 phrases in 1 subject
General2