DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заглаживать vstresses
gen. vuốt thẳng (делать гладким); làm phẳng (делать гладким); làm phẳng phiu (делать гладким); là phẳng (утюгом)
fig. làm dịu (смягчать); sửa chữa (искупать); chuộc (искупать); đền (искупать)
заглаживать: 2 phrases in 1 subject
General2