DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
завоевать vstresses
gen. xâm chiếm; xâm lăng; xâm lược; chinh phục; chiếm đoạt
fig. chiếm lấy (добиваться чего-л.); chiếm (добиваться чего-л., được); giành (добиваться чего-л., được); tranh (добиваться чего-л., được); đoạt (добиваться чего-л., được); tranh thủ (привлекать на свою сторону, được)
завоевать: 11 phrases in 2 subjects
General9
Sports2