| |||
xâm chiếm; xâm lăng; xâm lược; chinh phục; chiếm đoạt | |||
chiếm lấy (добиваться чего-л.); chiếm (добиваться чего-л., được); giành (добиваться чего-л., được); tranh (добиваться чего-л., được); đoạt (добиваться чего-л., được); tranh thủ (привлекать на свою сторону, được) |
завоевать: 11 phrases in 2 subjects |
General | 9 |
Sports | 2 |