DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
завоевания nstresses
gen. lãnh thổ chiếm được (территория, bị chiếm)
fig. thành quả (достижения); thành tựu (достижения); thành tích (достижения)
завоевание n
gen. sự xâm chiếm (действие); xâm lăng (действие); xâm lược (действие); chinh phục (действие); chiếm đoạt (действие); chiếm lấy (действие); giành được (действие); tranh thủ (действие)
завоевания: 5 phrases in 1 subject
General5