DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
забаррикадировать vstresses
gen. đắp chiến lũy; làm ụ chiến đấu; dựng chướng ngại vật
забаррикадироваться v
gen. tự vệ bằng chiến lũy (ụ chiến đấu, chướng ngại vật)