Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
English
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
жить в четырёх стенах
stresses
gen.
bó cẳng ngòi nhà
;
ngòi cố thồ ở nhà
;
ngồi lỳ ở nhà
;
không đi đâu
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips