DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
жареный adj.stresses
gen. nướng (thịt nướng - жареное мясо  Una_sun); chiên (cơm chiên - блюдо из обжареного риса, chuối сhiên - жареные бананы Una_sun); rang (кофе Una_sun)
жареный: 6 phrases in 1 subject
General6