DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ежемесячный | литературный
 литературный
gen. văn học; văn chương
| и
 и
gen. ; ; ; cũng; chính; đúng
| политический
 политический
gen. chính trị
| журнал
 журнал
comp., MS Nhật ký Lịch sử
| Издавался
 издавать
gen. xuất bàn
| в
 в
gen. vào lúc
Санкт-Петербурге | в
 в
gen. vào lúc
1861 63 М. М Достоевским | фактический
 фактический
comp., MS thực tại
| редактор
 редактор
comp., MS bộ soạn thảo
Ф. М Достоевский | Орган
 орган
gen. cơ quan
т. н почвенников
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)