литературный | |
gen. | văn học; văn chương |
и | |
gen. | và; và; dù; cũng; chính; đúng |
политический | |
gen. | chính trị |
журнал | |
comp., MS | Nhật ký Lịch sử |
издавать | |
gen. | xuất bàn |
в | |
gen. | vào lúc |
в | |
gen. | vào lúc |
фактический | |
comp., MS | thực tại |
редактор | |
comp., MS | bộ soạn thảo |
орган | |
gen. | cơ quan |