| |||
giật; giằng; lôi; kéo | |||
quấy rầy (надоедать); quấy nhiễu (надоедать); làm rầy rà (надоедать) | |||
nhổ (выдёргивать); nhức (болеть); đau nhức nhối (болеть); đau chói (болеть); đau buốt (болеть) | |||
| |||
giật; giật giật; co giật |
дёргать: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |