DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
дурно nstresses
gen. một cách không tốt; xấu; tồi; kém; dở; tệ; khó chịu; khó ờ; ngây ngất; choáng váng; sắp bị ngất
дурной adj.
gen. không tốt (плохой); xấu (плохой); tồi (плохой); kém (плохой); dở (плохой); tệ (плохой); xấu xa (плохой); bỉ ổi (плохой); xấu xí (некрасивый)
дурно: 38 phrases in 1 subject
General38