| |||
một cách không tốt; xấu; tồi; kém; dở; tệ; khó chịu; khó ờ; ngây ngất; choáng váng; sắp bị ngất | |||
| |||
không tốt (плохой); xấu (плохой); tồi (плохой); kém (плохой); dở (плохой); tệ (плохой); xấu xa (плохой); bỉ ổi (плохой); xấu xí (некрасивый) |
дурно: 38 phrases in 1 subject |
General | 38 |