древние | |
gen. | những người đời xưa; cổ nhân |
сосуд | |
gen. | vò; hũ; ang |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
в | |
gen. | vào lúc |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
зверь | |
gen. | thú thú rừng |
птица | |
gen. | chim |
всадник | |
gen. | người cưỡi ngựa |
из | |
gen. | từ |
глина | |
gen. | sét |
или | |
gen. | hoặc |
металл | |
gen. | kim loại |
распространить | |
gen. | phổ biến |
в среднем | |
gen. | bình quân |
веко | |
gen. | mí |
во многом | |
gen. | về nhiều điều |
страна | |
gen. | nước |
на | |
gen. | trên |
| |||
cồ (очень старый); xưa; cũ lắm (очень старый); già khụ (дряхлый); già khọm (дряхлый); già yếu (дряхлый) | |||
| |||
những người đời xưa; cổ nhân |
древний: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |