DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
древний
 древние
gen. những người đời xưa; cổ nhân
| сосуд
 сосуд
gen. ; ; ang
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
умывания | в
 в
gen. vào lúc
| форме
 форма
comp., MS biểu mẫu
| зверя
 зверь
gen. thú thú rừng
| птицы
 птица
gen. chim
| всадника
 всадник
gen. người cưỡi ngựa
| из
 из
gen. từ
| глины
 глина
gen. sét
| или
 или
gen. hoặc
| металла
 металл
gen. kim loại
| Распространён
 распространить
gen. phổ biến
| в средние
 в среднем
gen. bình quân
| века
 веко
gen.
| во многих
 во многом
gen. về nhiều điều
| странах
 страна
gen. nước
в т. ч | на
 на
gen. trên
Руси
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
древний adj.stresses
gen. cồ (очень старый); xưa; cũ lắm (очень старый); già khụ (дряхлый); già khọm (дряхлый); già yếu (дряхлый)
древние adj.
gen. những người đời xưa; cổ nhân
древний: 12 phrases in 1 subject
General12