DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
древний adj.stresses
gen. cồ (очень старый); xưa; cũ lắm (очень старый); già khụ (дряхлый); già khọm (дряхлый); già yếu (дряхлый)
древние adj.
gen. những người đời xưa; cổ nhân
древний: 12 phrases in 1 subject
General12