DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
достижение nstresses
gen. sự đạt được (действие); đạt tới (действие); đạt đến (действие); giành được (действие); thành tựu (успех); thành quả (успех); thành tích (успех)
comp., MS thành tích
достижение: 10 phrases in 1 subject
General10