DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
дорасти vstresses
gen. mọc lên đến; lớn lên đến; đến tuồi (достигать какого-л. возраста); lên (достигать какого-л. возраста)
fig. phát triền đến mức; đạt đến trình độ
 Russian thesaurus
доросши v
gen. деепр. от дорасти
дорасти: 2 phrases in 1 subject
General2