DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
должен adj.stresses
gen. phải (Southern VN Una_sun); cần phải (Una_sun); nên (should Una_sun); phải (обязан); cần phải (обязан); cần (обязан); chắc là (для выражения возможности, вероятности); có thể là (для выражения возможности, вероятности); bắt buộc phải (вынужден, принуждён); nợ (задолжал); mắc nợ (задолжал)
должный adj.
gen. đích đáng; thích đáng; thỏa đáng; xứng đáng; cần thiết (необходимый)
должно adv.
obs. cằn phải
должен: 15 phrases in 1 subject
General15