| |||
biết được (разузнать о чём-л.); tìm hiểu được (разузнать о чём-л.); điều tra được (разузнать о чём-л.) | |||
tìm cho được (найти, отыскать); tìm thấy (найти, отыскать); tìm được (найти, отыскать); tìm kiếm được (найти, отыскать); khám phá ra (найти, отыскать); phát hiện (найти, отыскать) |
доискаться: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |