DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
доискаться vstresses
gen. biết được (разузнать о чём-л.); tìm hiểu được (разузнать о чём-л.); điều tra được (разузнать о чём-л.)
inf. tìm cho được (найти, отыскать); tìm thấy (найти, отыскать); tìm được (найти, отыскать); tìm kiếm được (найти, отыскать); khám phá ra (найти, отыскать); phát hiện (найти, отыскать)
доискаться: 1 phrase in 1 subject
General1