DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
добывать vstresses
gen. tìm; kiếm; tìm kiếm; kiếm được; thu được; nhận được; săn bắn (охотясь); săn được (охотясь); khai thác (из недр и т.п.); khai khoáng (из недр и т.п.); khai mồ (из недр и т.п.); đào được (из недр и т.п.)
добывать: 4 phrases in 1 subject
General4