DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
добиваться vstresses
gen. cố gắng để đạt được...; đấu tranh đề đạt được...; tim cách đề được...; cố đạt; đấu tranh; đòi; đạt; được; đạt được; đạt đến; giành được
добивать v
gen. giết... cho chết hẳn; đánh bại (врага); đánh tan (врага); đánh vỡ (разбивать)
добиваться: 9 phrases in 1 subject
General9