DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
динамический adj.stresses
gen. thuộc về động lực học; động lực; hoạt động (об образе и т.п.); sinh động (об образе и т.п.); năng động (об образе и т.п.); động (об образе и т.п.)
динамический: 13 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft12