DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
десятая
 десятый
gen. mười
| буква
 буква
gen. chữ; chữ cái; mẫu tự
русского алфавита | восходит
 восходить
gen. mọc; lên; đi lên; trèo lên; leo lên; bắt nguồn
| к
 к
gen. đến
кириллической | букве
 буква
gen. chữ
иже | имевшей
 иметься
gen.
| кроме
 кроме
gen. ngoại trừ
| звукового
 звуковой
comp., MS âm thanh
| также
 также
gen. cũng
| цифровое
 цифровой
comp., MS kỹ thuật số
| значение
 значение
gen. nghĩa
8 | в
 в
gen. vào lúc
| дореволюционном
 дореволюционный
gen. trước cách mạng
русском алфавите | называется
 называть
gen. đặt tên
| и
 и
gen.
восьмеричное
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
десятый adj.stresses
gen. thứ mười
десятая: 9 phrases in 1 subject
General9