десятый | |
gen. | mười |
буква | |
gen. | chữ; chữ cái; mẫu tự |
восходить | |
gen. | mọc; lên; đi lên; trèo lên; leo lên; bắt nguồn |
к | |
gen. | đến |
буква | |
gen. | chữ |
иметься | |
gen. | có |
кроме | |
gen. | ngoại trừ |
звуковой | |
comp., MS | âm thanh |
также | |
gen. | cũng |
цифровой | |
comp., MS | kỹ thuật số |
значение | |
gen. | nghĩa |
в | |
gen. | vào lúc |
дореволюционный | |
gen. | trước cách mạng |
называть | |
gen. | đặt tên |
и | |
gen. | và |
| |||
thứ mười |
десятая: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |