Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
делать
что-л.
против своего желания
stresses
gen.
làm cái gì ngược với
trái với
ý muốn cùa mình
;
miễn cưỡng làm cái gi
;
cực chẳng đã phải làm
(gì)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips