DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
декоративный adj.stresses
gen. để trang trí; trang hoàng; trằn thiết; tươi đẹp (живописный, красочный); sặc sỡ (живописный, красочный); nhiều màu (живописный, красочный)
декоративный: 5 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft1