два | |
gen. | hai |
и | |
gen. | và; và; dù; cũng; chính; đúng |
многолетний | |
gen. | nhiều năm |
травянистые растения | |
gen. | những cây thảo |
род | |
gen. | thị tộc |
луковичный | |
gen. | thân hành |
овощные культуры | |
gen. | các loại rau |
на | |
gen. | trên |
все | |
gen. | mọi người |
континент | |
gen. | lục địa |
| |||
hai (Una_sun) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
Децибел акустический (Alexander Demidov) |
двух - и: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |