DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
двух
 два
gen. hai
| и
 и
gen. ; ; ; cũng; chính; đúng
| многолетнее
 многолетний
gen. nhiều năm
| травянистое растение
 травянистые растения
gen. những cây thảo
| рода
 род
gen. thị tộc
| луковичных
 луковичный
gen. thân hành
| Овощная культура
 овощные культуры
gen. các loại rau
| на
 на
gen. trên
| всех
 все
gen. mọi người
| континентах
 континент
gen. lục địa
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
два num.stresses
gen. hai (Una_sun)
 Russian thesaurus
дВа num.
gen. Децибел акустический (Alexander Demidov)
двух - и: 1 phrase in 1 subject
General1