DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
густо adv.stresses
gen. rậm rạp; dày đặc; đông đúc
густой adj.
gen. rậm (частый); dày (частый); mau (частый); nhặt (частый); rậm rạp (частый); dày đặc (частый); đặc (не водянистый); sánh (не водянистый); sệt (не водянистый); quánh (не водянистый); um (плотный); đông (многочисленный); đông đúc (многочисленный); đông nghịt (многочисленный); trù mật (многочисленный); trầm (о голосе); thắm (о цвете); thẫm (о цвете); sẫm (о цвете)
густо adv.
gen. một cách rậm; dày; mau; đặc; sánh; quánh; đông
густо: 26 phrases in 1 subject
General26