| |||
nhớp nhúa; thật là lầy lội; lầy bùn | |||
| |||
bẩn (Una_sun); dơ (Una_sun); dơ bẩn (Una_sun); lầy; lầy lội; bùn lầy; lầy bùn; đầy bùn; bẩn (запачканный); dơ (запачканный); nhơ (запачканный); nhớp (запачканный); bấn thỉu (запачканный); dơ bần (запачканный); nhơ bấn (запачканный); vấy bùn (запачканный) | |||
bẩn thỉu (непристойный); dơ duốc (непристойный); nhơ nhuốc (непристойный); dơ dáy (непристойный); khả ố (непристойный); bỉ ổi (непристойный) | |||
| |||
một cách bẩn; nhớp; bẩn thiu; bùn lầy |
грязно: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |