DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
грузило nstresses
fish.farm. cục, hòn chì
грузиться v
gen. chất hàng; bốc hàng; lấy hàng; đáp (производить посадку); lên (на самолёт, поезд и т.п.); xuống (на судно и т.п.)
грузить v
gen. chất; xếp; chất đầy; xếp đầy; chất... lên (складывать груз куда-л.); xếp... lên (складывать груз куда-л.)
грузило: 3 phrases in 1 subject
General3