| |||
cục, hòn chì | |||
| |||
chất hàng; bốc hàng; lấy hàng; đáp (производить посадку); lên (на самолёт, поезд и т.п.); xuống (на судно и т.п.) | |||
| |||
chất; xếp; chất đầy; xếp đầy; chất... lên (складывать груз куда-л.); xếp... lên (складывать груз куда-л.) |
грузило: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |