| |||
to; vang; oang oang; sang sảng; lừng lẫy (известный); vang lừng (известный); lừng danh (известный); hiển hách (известный); vang dội (известный); có tiếng (известный); kêu (высокопарный); đẹp đẽ (высокопарный); hoa mỹ (высокопарный) | |||
| |||
to hơn |
громкий: 11 phrases in 2 subjects |
General | 10 |
Microsoft | 1 |