DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
грешный adj.stresses
gen. tội lỗi; lầm lỗi; tội; lỗi; đầy tội lỗi (о мыслях)
грешно adv.
inf. thật là không tốt; thật là xấu; thật là đáng chê trách; thật là xấu hổ
грешный: 4 phrases in 1 subject
General4