DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
граница nstresses
comp., MS biên; viền
границы n
gen. phạm vi (предел)
граница n
gen. giới hạn; địa giới; ranh giới; biên giới (государственная); biên cương (государственная); cương giới (государственная); cương vực (государственная); bờ cõi (государственная)
границы n
gen. giới hạn (предел); mức hạn (предел); mức độ (предел); chừng mực (предел); hạn độ (предел)
 Russian thesaurus
граница n
data.prot. Предел изменения некоторой величины
граница: 50 phrases in 2 subjects
General43
Microsoft7