DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
горячиться vstresses
gen. nồi nóng; nổi giận; nồi xung; phát cáu; phát bực
горячить v
gen. làm... nóng lên
fig. kích thích (возбуждать); thúc (возбуждать); giục (возбуждать)