DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
горло nstresses
gen. họng; cồ họng; hầu (глотка); yết hầu (глотка); thanh quản (гортань); cổ (горлышко); miệng (горлышко); cửa biền hẹp (залива)
горло: 32 phrases in 4 subjects
Anatomy1
General28
Informal2
Medical1