DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
гонки nstresses
sport. cuộc đua; chạy đua
гонка n
gen. sự lùa bè (сплав по воде); thả bè (сплав по воде)
inf. sự vội vã (спешка); hấp tấp (спешка); vội vàng (спешка); sự chưng cất (перегонка)
гонки: 4 phrases in 1 subject
General4