DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
голодать vstresses
gen. đói; bị đói; đói ăn; ăn đói; nhịn đói (воздерживаться от пищи); chịu đói (воздерживаться от пищи)
голодающий prtc.
gen. người bị đói; người tuyệt thực (объявивший голодовку)
голодать: 3 phrases in 1 subject
General3