DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
глушить vstresses
gen. át (звук); át... đi (звук); giảm âm (звук); tiêu âm (звук); làm lấp tiếng (звук); tắt (мотор); hãm (мотор); làm cớm (не давать расти)
fig. dập tắt (подавлять); bóp nghẹt (подавлять); đàn áp (подавлять); nén (сдерживать); nhịn (сдерживать)
inf. đánh choáng váng (оглушать)
глушить: 3 phrases in 1 subject
General3